Kháng cự là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Kháng cự (resistance) là khả năng của sinh vật, tế bào hoặc hệ thống vật lý chống lại tác nhân bên ngoài để duy trì hoặc khôi phục chức năng ban đầu. Trong y sinh, kháng cự bao gồm kháng sinh, kháng thuốc điều trị ung thư và kháng virus, làm giảm hiệu quả điều trị và tăng gánh nặng y tế toàn cầu.

Tổng quan về kháng cự

Kháng cự (resistance) là khả năng sinh vật, tế bào hay hệ thống vật lý chống lại tác nhân bên ngoài nhằm duy trì hoặc khôi phục chức năng ban đầu. Trong bối cảnh y sinh, kháng cự thường nhắc đến tình trạng vi khuẩn, virus hoặc tế bào ung thư không còn đáp ứng với thuốc điều trị trước đó, buộc cần thay đổi phác đồ hoặc tìm kiếm chất điều trị mới.

Kháng cự điện (electrical resistance) là đại lượng vật lý biểu diễn cản trở dòng điện qua một vật dẫn, được đo bằng tỷ lệ của điện áp đặt lên vật dẫn trên cường độ dòng điện qua nó theo định luật Ohm: R=VIR = \frac{V}{I}. Đơn vị tính là ôm (Ω). Kháng cự điện quyết định công suất tiêu tán và nhiệt sinh ra trong mạch.

Kháng cự y sinh thuộc nhóm kháng thể tự nhiên hoặc kháng thể do điều trị; kháng thể trâu (antibiotic resistance) của vi khuẩn đang là mối đe dọa sức khỏe toàn cầu khi nhiều chủng vi khuẩn đã phát triển cơ chế né tránh hoặc bất hoạt thuốc. WHO cảnh báo nếu không có biện pháp kiểm soát, đến năm 2050 có thể có 10 triệu ca tử vong hàng năm do kháng kháng sinh.

Cơ chế kháng kháng sinh ở vi khuẩn

Biến đổi mục tiêu (target modification) xảy ra khi vi khuẩn đột biến gen mã hóa protein đích của kháng sinh, khiến thuốc không còn gắn được hoặc giảm ái lực. Ví dụ, vi khuẩn streptococci có thể sửa đổi protein liên quan tới thành tế bào để kháng penicillin.

Phá hủy hoặc bất hoạt kháng sinh (antibiotic inactivation) là cơ chế vi khuẩn tiết enzym chuyên phân cắt hoặc biến đổi cấu trúc kháng sinh. Ðiển hình nhất là enzym β-lactamase do các vi khuẩn gram âm như Escherichia coli và Klebsiella pneumoniae sản sinh để phân hủy vòng β-lactam, vô hiệu hóa penicillins và cephalosporins.

Bơm đẩy thuốc (efflux pumps) là hệ thống protein nằm trên màng tế bào, hoạt động như máy bơm chuyên dụng vận chuyển kháng sinh ra khỏi tế bào ngay khi chúng xâm nhập. Hệ AcrAB-TolC ở E. coli và P-glycoprotein ở tế bào ung thư là ví dụ nổi bật, giúp vi sinh hoặc tế bào ung thư sống sót dưới môi trường có nồng độ thuốc cao.

Các loại kháng cự y sinh

Kháng đa kháng (multidrug-resistant, MDR) là tình trạng vi khuẩn hoặc tế bào ung thư kháng với ít nhất ba nhóm thuốc có cơ chế tác dụng khác nhau. MDR đòi hỏi phác đồ điều trị phối hợp nhiều nhóm thuốc hoặc sử dụng thuốc thế hệ mới, có nguy cơ tương tác và độc tính cao hơn.

Kháng dung sai (tolerance) là khả năng chịu đựng nồng độ cao trong thời gian ngắn nhưng không thực sự nhân lên; vi khuẩn dung tol có thể không bị tiêu diệt hoàn toàn khi dùng liều lớn, dẫn đến tái phát và đòi hỏi liệu trình kéo dài hơn. Tolerance thường gặp ở nhiễm khuẩn đòi hỏi dùng kháng sinh liều cao và thời gian dài.

Kháng thuốc điều trị ung thư (chemoresistance) liên quan đến việc tế bào ung thư biểu hiện quá mức protein bơm thuốc (MDR1/P-gp), sửa đổi mục tiêu phân tử đích hoặc tăng khả năng sửa chữa DNA. Điều này làm giảm hiệu quả hóa trị và dẫn đến nguy cơ tái phát cao.

Phương pháp phát hiện kháng cự

Định lượng nồng độ ức chế tối thiểu (MIC) xác định nồng độ kháng sinh thấp nhất ngăn không cho vi khuẩn sinh trưởng, thường thực hiện qua vi pha loãng (broth microdilution). Kết quả MIC giúp phân loại vi khuẩn là nhạy cảm, trung gian hoặc kháng thuốc dựa trên giá trị ngưỡng theo CLSI/EUCAST.

Thử khuếch tán đĩa (Kirby–Bauer disk diffusion) dùng giấy thấm kháng sinh đặt lên đĩa thạch đã phủ vi khuẩn, đo đường kính vùng ức chế sinh trưởng; phương pháp đơn giản, chi phí thấp, phù hợp sàng lọc nhanh hàng loạt chủng vi khuẩn từ mẫu lâm sàng.

Giải trình tự gen (whole genome sequencing) hoặc PCR đích gen kháng (e.g. mecA, blaTEM) cho phép phát hiện sớm các đột biến hoặc gen tải tính kháng, hỗ trợ xây dựng bản đồ dịch tễ và giám sát sự lây lan của dòng kháng thuốc tại cơ sở y tế.

  • MIC (broth microdilution): đo chính xác mức kháng.
  • Kirby–Bauer: khuếch tán đĩa, sàng lọc nhanh.
  • Genotyping (PCR, WGS): phát hiện gen kháng.
  • Hệ thống tự động (VITEK® 2, BD Phoenix): chuẩn hóa kết quả.

Hậu quả lâm sàng và xã hội

Kháng kháng sinh dẫn đến điều trị kéo dài, tăng tỷ lệ tái nhập viện và nguy cơ mắc hội chứng nhiễm trùng bệnh viện (HAI). Thời gian điều trị kéo dài trung bình 2–3 ngày so với nhiễm trùng không kháng, dẫn đến tăng chi phí y tế lên 20–50%.

Theo WHO, mỗi năm có khoảng 700.000 ca tử vong do kháng sinh không còn hiệu quả, dự kiến tăng lên 10 triệu vào 2050 nếu không can thiệp kịp thời (WHO AMR). Ở Hoa Kỳ, CDC ước tính mỗi năm có 2,8 triệu trường hợp nhiễm trùng kháng thuốc, trong đó 35.000 người tử vong (CDC AMR Threats).

  • Tăng tỷ lệ tử vong do nhiễm trùng nặng không đáp ứng điều trị.
  • Gia tăng chi phí y tế: thuốc thế hệ mới, thời gian nằm viện dài hơn.
  • Tác động kinh tế: hàng tỷ USD thiệt hại GDP toàn cầu mỗi năm.

Chiến lược kiểm soát và phòng ngừa

Antibiotic stewardship là chương trình quản lý sử dụng kháng sinh hợp lý trong bệnh viện và cộng đồng, bao gồm:

  1. Chỉ kê đơn kháng sinh khi có chỉ định rõ ràng và dựa trên kết quả cấy vi sinh.
  2. Chọn kháng sinh phổ hẹp, điều chỉnh liều theo tuổi, chức năng thận và cân nặng.
  3. Rút ngắn thời gian điều trị tối ưu (7–10 ngày cho hầu hết nhiễm trùng) để giảm áp lực chọn lọc.

Biện pháp kiểm soát nhiễm khuẩn bao gồm rửa tay theo quy trình 5 bước, khử khuẩn bề mặt, sàng lọc vi khuẩn đa kháng ở bệnh nhân nhập viện và cách ly khi cần thiết. WHO và CDC đã phát triển bộ hướng dẫn GLASS và Core Elements nhằm hỗ trợ các nước triển khai giám sát và can thiệp.

Nghiên cứu và phát triển kháng sinh mới

Các công ty dược và viện nghiên cứu đang khai thác hai hướng chính:

  • Thiết kế kháng sinh thế hệ mới: cấu trúc vòng β-lactam cải tiến kết hợp enzyme ức chế β-lactamase (ví dụ aztreonam–avibactam).
  • Khám phá hợp chất tự nhiên và peptide kháng khuẩn: antimicrobial peptides (AMPs) tổng hợp hoặc nguồn từ tôm, cá, thực vật có khả năng xuyên màng vi khuẩn.

Phage therapy đang được thử nghiệm lâm sàng tại một số trung tâm y tế lớn, sử dụng virus đặc hiệu tiêu diệt vi khuẩn kháng nhiều loại thuốc. Công nghệ CRISPR-Cas cũng được ứng dụng để chỉnh sửa gen vi khuẩn, loại bỏ gen kháng hoặc tăng nhạy cảm với kháng sinh.

Thách thức và hướng đi tương lai

Phát triển kháng sinh mới đòi hỏi chi phí trung bình >1 tỷ USD và thời gian 10–15 năm, trong khi lợi nhuận thấp do dùng ngắn hạn và đề phòng kháng cự. Cơ chế thị trường không khuyến khích công ty dược đầu tư R&D kháng sinh.

Giải pháp kinh tế như “push–pull” incentives đang được đề xuất, bao gồm tài trợ R&D (push) và bảo đảm doanh thu tối thiểu (pull) cho thuốc mới. Mô hình One Health liên kết y tế, thú y và môi trường giúp kiểm soát sử dụng kháng sinh trên người, động vật và nông nghiệp.

Ứng dụng trí tuệ nhân tạo và mô phỏng in silico giúp sàng lọc nhanh hàng triệu hợp chất để tìm kháng sinh tiềm năng. Công nghệ tổng hợp tế bào (cell-free synthesis) và microfluidics cho phép thử nghiệm khả năng kháng khuẩn của thư viện peptide với tốc độ cao hơn 100 lần so với phương pháp truyền thống.

Danh mục tài liệu tham khảo

  • World Health Organization. “Global Action Plan on Antimicrobial Resistance.” WHO, 2015. https://www.who.int/publications/i/item/9789241509763
  • Centers for Disease Control and Prevention. “Antibiotic Resistance Threats in the United States, 2019.” CDC, 2019. https://www.cdc.gov/drugresistance
  • Boucher H.W. et al. “Bad bugs, no drugs: no ESKAPE! An update from the Infectious Diseases Society of America.” Clin. Infect. Dis., 48(1):1–12, 2009.
  • Smith R.D. et al. “Addressing the antibiotic resistance crisis.” Ann. N.Y. Acad. Sci., 1354(1):33–44, 2015.
  • Li X.Z. & Nikaido H. “Efflux-mediated drug resistance in bacteria: an update.” Drugs, 69(12):1555–1623, 2009.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề kháng cự:

Chuyển giao điện di của protein từ gel polyacrylamide sang tấm nitrocellulose: Quy trình và một số ứng dụng. Dịch bởi AI
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 76 Số 9 - Trang 4350-4354 - 1979
Một phương pháp đã được đưa ra để chuyển giao điện di protein từ gel polyacrylamide sang tấm nitrocellulose. Phương pháp này cho phép chuyển giao định lượng protein ribosome từ gel có chứa ure. Đối với gel natri dodecyl sulfate, mô hình ban đầu của dải vẫn giữ nguyên mà không mất độ phân giải, nhưng việc chuyển giao không hoàn toàn định lượng. Phương pháp này cho phép phát hiện protein bằn...... hiện toàn bộ
#chuyển giao điện di #protein ribosome #gel polyacrylamide #nitrocellulose #ure #natri dodecyl sulfate #chụp ảnh phóng xạ tự động #miễn dịch học #kháng thể đặc hiệu #detection #peroxidase #phân tích protein.
Vai trò của khả năng kháng insulin trong bệnh lý ở người Dịch bởi AI
Diabetes - Tập 37 Số 12 - Trang 1595-1607 - 1988
Kháng insulin đối với việc hấp thu glucose kích thích insulin hiện diện ở phần lớn bệnh nhân bị giảm dung nạp glucose (IGT) hoặc đái tháo đường không phụ thuộc insulin (NIDDM) và ở ∼25% những cá nhân không béo phì có khả năng dung nạp glucose miệng bình thường. Trong những điều kiện này, chỉ có thể ngăn ngừa sự suy giảm dung nạp glucose nếu tế bào β có thể tăng phản ứng tiết insulin và duy...... hiện toàn bộ
#Kháng insulin #Đái tháo đường không phụ thuộc insulin (NIDDM) #Tăng huyết áp #Bệnh mạch vành tim (CAD) #Axit béo tự do (FFA) #Tế bào β #Tăng insuline máu #Glucose #Dung nạp glucose giảm (IGT) #Triglycerid huyết tương #Cholesterol lipoprotein tỷ trọng cao
Mô hình Khảm Lỏng về Cấu Trúc của Màng Tế Bào Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 175 Số 4023 - Trang 720-731 - 1972
Một mô hình khảm lỏng được trình bày về tổ chức và cấu trúc thô của các protein và lipid trong màng sinh học. Mô hình này phù hợp với các giới hạn áp đặt bởi nhiệt động lực học. Trong mô hình này, các protein có vai trò quan trọng trong màng là một tập hợp không đồng nhất các phân tử hình cầu, mỗi phân tử được sắp xếp theo cấu trúc amphipathic... hiện toàn bộ
#Màng tế bào #mô hình khảm lỏng #protein màng #phospholipid #tương tác màng-ligand #nhiệt động lực học #chuyển hóa ác tính #miễn dịch bạch cầu #concanavalin A #SV40 #ẩm bào #miễn dịch bề mặt #kháng thể.
Hai loại dòng tế bào T trợ giúp ở chuột. Phần I: Định nghĩa theo hồ sơ hoạt động của lymphokine và protein được tiết ra. Dịch bởi AI
Journal of Immunology - Tập 136 Số 7 - Trang 2348-2357 - 1986
Tóm tắt Một loạt các dòng tế bào T trợ giúp đặc hiệu kháng nguyên ở chuột đã được mô tả theo các mô hình sản xuất hoạt động của cytokine, và hai loại tế bào T đã được phân biệt. Tế bào T trợ giúp loại 1 (TH1) sản xuất ra IL 2, interferon-gamma, GM-CSF và IL 3 để phản ứng với kháng nguyên + tế bào trình diện hoặc với Con A, trong khi tế bào T trợ giúp loại 2 (TH2) s...... hiện toàn bộ
#Tế bào T trợ giúp #TH1 #TH2 #cytokine #IL 2 #interferon-gamma #GM-CSF #IL 3 #BSF1 #kháng nguyên #tế bào biểu hiện #Con A #MHC #protein bề mặt #tế bào B #KLH #gamma-globulin
Biểu Hiện Tế Bào Mỡ của Yếu Tố Hoại Tử Khối U-α: Vai Trò Trực Tiếp trong Sự Kháng Insulin Liên Quan Đến Béo Phì Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 259 Số 5091 - Trang 87-91 - 1993
Yếu tố hoại tử khối u-α (TNF-α) đã được chứng minh có các tác động dị hóa trên tế bào mỡ cũng như toàn bộ cơ thể. Biểu hiện của TNF-α RNA thông tin đã được quan sát thấy trong mô mỡ từ bốn mô hình chuột cống khác nhau về béo phì và tiểu đường. Protein TNF-α cũng tăng lên cả cục bộ và toàn hệ thống. Việc trung hòa TNF-α trong chuột cống béo phì fa / f...... hiện toàn bộ
#TNF-α #biểu hiện mỡ #béo phì #kháng insulin #tiểu đường #động vật gặm nhấm
CD14, một thụ thể cho các phức hợp của Lipopolysaccharide (LPS) và Protein Liên Kết LPS Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 249 Số 4975 - Trang 1431-1433 - 1990
Bạch cầu phản ứng với lipopolysaccharide (LPS) ở nồng độ nano gram trên mililit bằng cách tiết ra cytokine như yếu tố hoại tử khối u-α (TNF-α). Tiết ra quá mức TNF-α gây sốc nội độc tố, một biến chứng nhiễm trùng có khả năng gây tử vong lớn. LPS trong máu nhanh chóng liên kết với protein huyết thanh, protein liên kết lipopolysaccharide (LBP) và các phản ứng tế bào với mức độ LPS sinh lý ph...... hiện toàn bộ
#bạch cầu #lipopolysaccharide #yếu tố hoại tử khối u-α #sốc nội độc tố #protein liên kết lipopolysaccharide #CD14 #kháng thể đơn dòng
Nhiễm trùng do Staphylococcus aureus: Dịch tễ học, Sinh lý bệnh, Biểu hiện lâm sàng và Quản lý Dịch bởi AI
Clinical Microbiology Reviews - Tập 28 Số 3 - Trang 603-661 - 2015
TÓM TẮT Staphylococcus aureus là một vi khuẩn gây bệnh chủ yếu ở người, gây ra nhiều loại nhiễm trùng khác nhau. Đây là nguyên nhân hàng đầu gây nhiễm trùng máu và viêm nội tâm mạc nhiễm trùng, cũng như nhiễm trùng xương khớp, da và mô mềm, pleuropulmonary và các thiết bị y tế. Bài tổng quan này...... hiện toàn bộ
#Staphylococcus aureus #kép vi khuẩn #dịch tễ học #sinh lý bệnh #biểu hiện lâm sàng #quản lý nhiễm trùng #viêm nội tâm mạc #nhiễm trùng da và mô mềm #kháng sinh β-lactam
Kháng sinh Tetracycline: Cơ chế tác dụng, Ứng dụng, Sinh học phân tử và Dịch tễ học của Kháng khuẩn Kháng Khuẩn Dịch bởi AI
Microbiology and Molecular Biology Reviews - Tập 65 Số 2 - Trang 232-260 - 2001
TÓM TẮT Tetracyclines được phát hiện vào những năm 1940 và cho thấy hoạt tính chống lại nhiều vi sinh vật bao gồm vi khuẩn gram dương và gram âm, chlamydiae, mycoplasma, rickettsiae và ký sinh trùng nguyên sinh. Đây là những loại kháng sinh ít tốn kém, đã được sử dụng rộng rãi trong dự phòng và điều trị nhiễm khuẩn ở người và động...... hiện toàn bộ
#tetracycline #kháng rửa #kháng sinh #kháng khuẩn #vi khuẩn kháng #chlamydiae #mycoplasma #rickettsiae #động vật nguyên sinh #gen di động #hóa sinh #lai ghép DNA-DNA #16S rRNA #plasmid #transposon #đột biến #dịch tễ học #sức khỏe động vật #sản xuất thực phẩm
Định nghĩa về động kinh kháng thuốc: Đề xuất đồng thuận của Nhóm công tác ad hoc của Ủy ban Chiến lược Điều trị ILAE Dịch bởi AI
Epilepsia - Tập 51 Số 6 - Trang 1069-1077 - 2010
Tóm tắtNhằm cải thiện chăm sóc bệnh nhân và tạo điều kiện cho nghiên cứu lâm sàng, Liên đoàn Quốc tế chống Động kinh (ILAE) đã chỉ định một Nhóm công tác để xây dựng một định nghĩa đồng thuận về động kinh kháng thuốc. Khung tổng thể của định nghĩa này có hai cấp độ "thứ bậc": Cấp độ 1 cung cấp một sơ đồ chung để phân loại phản ứng với từng can thiệp điều trị, bao g...... hiện toàn bộ
Hoạt động Kháng khuẩn của Hạt Bạc Nanoscale có Phụ thuộc vào Hình Dạng Của Hạt Không? Nghiên Cứu Vi Khuẩn Gram âm Escherichia coli Dịch bởi AI
Applied and Environmental Microbiology - Tập 73 Số 6 - Trang 1712-1720 - 2007
TÓM TẮT Trong nghiên cứu này, chúng tôi đã điều tra các đặc tính kháng khuẩn của các hạt nano bạc có hình dạng khác nhau chống lại vi khuẩn gram âm Escherichia coli , cả trong hệ thống lỏng và trên đĩa thạch. Hình ảnh kính hiển vi điện tử truyền qua lọc năng lượng cho thấy sự thay đổi đáng kể...... hiện toàn bộ
#Kháng khuẩn #hạt nano bạc #Escherichia coli #vi khuẩn gram âm #hình dạng hạt #kính hiển vi điện tử truyền qua lọc năng lượng #mặt phẳng {111}.
Tổng số: 2,530   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10